Từ tiếng Anh: "closed-end investment company"
Giải thích bằng tiếng Việt: "Closed-end investment company" (công ty đầu tư đóng) là một loại hình công ty đầu tư mà trong đó số lượng cổ phiếu được phát hành là cố định và không thể tăng lên sau khi công ty được thành lập. Các cổ phiếu của công ty này không được mua bán trực tiếp trên thị trường như cổ phiếu của công ty đại chúng (open-end fund). Thay vào đó, các nhà đầu tư có thể mua hoặc bán cổ phiếu của công ty này trên thị trường chứng khoán, và giá cổ phiếu có thể thay đổi dựa trên cung cầu.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "I invested in a closed-end investment company that focuses on real estate." (Tôi đã đầu tư vào một công ty đầu tư đóng chuyên về bất động sản.) 2. Câu nâng cao: "Closed-end investment companies can provide investors with the opportunity to purchase shares at a discount to the net asset value, which can be an attractive feature." (Các công ty đầu tư đóng có thể cung cấp cho nhà đầu tư cơ hội mua cổ phiếu với giá thấp hơn giá trị tài sản ròng, điều này có thể là một tính năng hấp dẫn.)
Phân biệt các biến thể của từ: - Closed-end fund: Là từ đồng nghĩa với "closed-end investment company", thường được sử dụng để chỉ cùng một khái niệm nhưng ngắn gọn hơn. - Open-end fund: Là loại hình công ty đầu tư mở, trong đó có thể phát hành thêm cổ phiếu theo nhu cầu của nhà đầu tư.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Investment company: Công ty đầu tư, một thuật ngữ chung cho bất kỳ công ty nào đầu tư vào các tài sản tài chính. - Mutual fund: Quỹ tương hỗ, một hình thức đầu tư mà nhà đầu tư góp vốn vào một quỹ để đầu tư vào các tài sản khác nhau, nhưng thường là dạng mở.
Idioms và Phrasal verbs: - "Put your money where your mouth is": Thể hiện việc đầu tư vào những gì mà bạn tin tưởng hoặc nói về. - "Cash in on": Tận dụng lợi nhuận từ một khoản đầu tư.
Kết luận: "Closed-end investment company" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đầu tư, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các loại hình đầu tư khác nhau.